Có 2 kết quả:

賀年 hè nián ㄏㄜˋ ㄋㄧㄢˊ贺年 hè nián ㄏㄜˋ ㄋㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 賀歲|贺岁[he4 sui4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 賀歲|贺岁[he4 sui4]

Bình luận 0